--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sống sít
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sống sít
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sống sít
+ adj
raw, uripe undone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sống sít"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sống sít"
:
sáng suốt
sóng sượt
sống sít
sống sót
sửng sốt
Lượt xem: 462
Từ vừa tra
+
sống sít
:
raw, uripe undone
+
demean
:
hạ mìnhto demean oneself so far as to do something hạ mình đến mức làm việc gì
+
cutoff saw
:
cưa tay dùng để cắt góc hình tam giác cho các thớ gỗ
+
ngói
:
tile
+
sát hợp
:
AppropriateBiện pháp sát hợpAppropriate measure